Bảng Điểm Học Sinh
Học Sinh | Lớp | Môn Học | 15p | 45p | Cuối Kỳ 1 | Cuối Kỳ 2 | Cuối Năm | TB | Thao Tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trần Minh Khang
HK1 2024
|
1A1 | Toán học | 8.5 | 7.8 | 8.2 | 8.0 | 8.3 | 8.1 | |
Lê Thị Hương
HK1 2024
|
1A1 | Ngữ văn | 9.0 | 8.5 | 8.8 | 8.6 | 8.7 | ||
Nguyễn Văn Đức
HK1 2024
|
1A | Tiếng Pali | 7.5 | 8.0 | 7.8 | 7.6 | 7.7 | ||
Phạm Thị Mai
HK1 2024
|
2A1 | Lịch sử | 8.8 | 9.0 | 8.6 | 8.7 | 8.8 | ||
Hoàng Văn Nam
HK1 2024
|
1A2 | Toán học | 6.5 | 7.0 | 6.8 | 6.5 | 6.7 |
Phân Bố Điểm Số
Tỷ Lệ Đạt/Không Đạt
Tổng Học Sinh
247
Điểm TB Cao Nhất
9.2
Điểm TB Chung
7.8
Tỷ Lệ Đạt
85%